Có 1 kết quả:
望日 wàng rì ㄨㄤˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the full moon
(2) the fifteenth day of each lunar month
(2) the fifteenth day of each lunar month
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0